Ryoji Mano
2013 | FC Machida Zelvia |
---|---|
2014 | Azul Claro Numazu |
2015 | Fujieda MYFC |
Ngày sinh | 12 tháng 10, 1990 (30 tuổi) |
Tên đầy đủ | Ryoji Mano |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản |
Ryoji Mano
2013 | FC Machida Zelvia |
---|---|
2014 | Azul Claro Numazu |
2015 | Fujieda MYFC |
Ngày sinh | 12 tháng 10, 1990 (30 tuổi) |
Tên đầy đủ | Ryoji Mano |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản |
Thực đơn
Ryoji ManoLiên quan
Ryojius nanyuensis Ryojius occidentalis Ryojius japonicus Ryojin Ryojius Ryoji Fukui Ryoji Kawamoto Ryoji Mano Ryoji Hiroishi Ryoji YamanakaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ryoji Mano